Tiến sĩ Lê Mạnh Thát, hay còn được biết đến với danh hiệu Thiền sư Thượng tọa Thích Trí Siêu, là một nhà giáo, nhà nghiên cứu lịch sử, và lãnh tụ của Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất. Ông sinh ngày 15 tháng 4 năm 1944 tại Làng Cu Hoan, Xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Nổi tiếng với những đóng góp to lớn trong lĩnh vực nghiên cứu về lịch sử Phật giáo và lịch sử Việt Nam, ông là một nhà học uyên bác và có đóng góp đáng kể vào sự phát triển của tri thức và văn hóa Phật giáo tại Việt Nam. Sau đây hãy cùng Tóm Tắt Tiểu Sử nghiên cứu về tiểu sử thượng tọa Thích Trí Siêu nhé.
Tiểu sử thượng tọa Thích Trí Siêu là ai?
Tiểu sử thượng tọa Thích Trí Siêu là ai? Thượng tọa Thích Trí Siêu, hay tiến sĩ Lê Mạnh Thát, là một nhà tu hành xuất gia từ thời thơ ấu, tuy nhiên ông vẫn giữ tóc. Sinh ngày 15 tháng 4 năm 1944 tại Làng Cu Hoan, Xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Ông bắt đầu hành trình tu học của mình tại chùa Báo Quốc ở Huế từ năm 1959. Tại đây, ông tham gia vào xưởng làm xì dầu và được giao trách nhiệm kiểm tra quá trình thuỷ phân và hàm lượng đạm từ bã đậu phụng.
Năm 17 tuổi, ông được đặc cách thi tài và sau đó đậu cử nhân ngành triết học tại Viện Đại học Đà Lạt khi mới 20 tuổi. Từ năm 1965 đến 1974, ông tiếp tục học tập tại Viện Đại học Winconsin, Madison, Hoa Kỳ, nơi ông đạt bằng tiến sĩ ngành Triết học với luận án tập trung vào triết học Thế Thân.
Sau khi hoàn thành học vụ, ông trở về Việt Nam và giảng dạy tại nhiều trường đại học, trong đó có Viện Đại học Vạn Hạnh – Sài Gòn và Viện nghiên cứu Phật học Vạn Hạnh – thành phố Hồ Chí Minh. Năm 1984, ông bị bắt giam và sau đó bị tuyên án tử hình vào năm 1988. Tuy nhiên, nhờ sự can thiệp của chính quyền Âu Mỹ, án tử hình được giảm xuống cấm cố 20 năm. Ông được phóng thích vào ngày 31 tháng 8 năm 1998, sau 14 năm giam giữ. Năm 1998, tổ chức Human Rights Watch đã tặng giải thưởng về nhân quyền Hellmann-Hamett Awards cho ông và 7 người khác.
Từ năm 1998 đến nay, ông giữ vị trí giáo sư và Phó Viện trưởng tại Viện Nghiên cứu Phật giáo Việt Nam ở thành phố Hồ Chí Minh. Năm 2012, ông được bầu làm thành viên Ban thường trực của Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam nhiệm kỳ VII (2012 – 2017). Nổi tiếng với việc thông thạo hơn 15 thứ tiếng, ông Thích Trí Siêu là một nhà nghiên cứu và lãnh tụ uyên bác trong cộng đồng Phật tử.
Một số phát hiện khác của đại đức hòa thượng Thích Trí Siêu
Hòa thượng Thích Trí Siêu đã phát hiện ra một số sai sót trong công trình của Lê Quý Đôn khi ghi chép về văn thơ, nhất là trong việc xác định tác giả của một số bài thơ nổi tiếng:
- Bài Xuân nhật tức sự, được Lê Quý Đôn chép trong Kiến văn tiểu lục và ghi là của thiền sư Huyền Quang thời nhà Trần (1254-1334), theo ông không phải là tác phẩm của thiền sư Huyền Quang mà là của thiền sư Ảo Đường Trung Nhân (?-1203) thời nhà Tống tại Trung Quốc. Điều này đã làm thay đổi nhận thức về giá trị của bài thơ trong văn thơ chữ Hán của Việt Nam.
- Một bài khác được Lê Quý Đôn chép trong Kiến văn tiểu lục, ghi là của Hương Hải thiền sư thời nhà Lê, cũng bị ông phát hiện lại tác giả thật là thiền sư Thiên Y Nghĩa Hoài tại Trung Quốc thời Tống. Ông cũng đưa ra phát hiện rằng số 59 bài thơ được coi là của thiền sư Hương Hải, do học trò của thiền sư chép trong Hương Hải thiền sư ngữ lục, có đến 47 bài không phải của thiền sư này.
- Hòa thượng Thích Trí Siêu còn chứng minh rằng trong số 40 bài thơ thiền được cho là của các thiền sư Việt Nam thời Lý-Trần sáng tác, mà Lê Quý Đôn chép lại trong Kiến văn tiểu lục, thực tế có tới 32 bài là tác phẩm của người Trung Quốc, sau đó được một số người Việt Nam “gia công” lại và gán cho các tác giả Việt Nam.
Những khám phá này đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong đánh giá về văn thơ và văn hóa Phật giáo Việt Nam thời kỳ Lý-Trần. Những tìm kiếm mới của hòa thượng Thích Trí Siêu đã mở ra những hướng nghiên cứu mới và làm giàu thêm kiến thức về di sản văn hóa lâu dài của đất nước.
Lời kết
Chúng tôi mong rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về tiểu sử của Thượng tọa Thích Trí Siêu.